Trong không khí sôi nổi của Hội thao Sinh viên truyền thống UEH 2025, bộ môn Bóng chuyền đã chính thức khép lại sau những ngày thi đấu đầy kịch tính và hào hứng. Các đội bóng đã thể hiện tinh thần thể thao, sự đoàn kết và nỗ lực hết mình trong từng pha bóng, mang đến những trận đấu giàu cảm xúc cho khán giả.

KẾT QUẢ THI ĐẤU
BẢNG NAM
🥇 Hạng Nhất: Ký túc xá 43 – 45
🥈 Hạng Nhì: Khoa Quản trị
🥉 Hạng Ba: Khoa Hệ thống Thông tin Kinh doanh
🥉 Hạng Ba: Khoa Tài chính
BẢNG NỮ
🥇 Hạng Nhất: Khoa Kế toán
🥈 Hạng Nhì: Khoa Kinh doanh Quốc tế – Marketing
🥉 Hạng Ba: Khoa Ngân hàng
🥉 Hạng Ba: Ký túc xá 43 – 45
👑 MISS BÓNG CHUYỀN UEH 2025: Bạn Huỳnh Nguyễn Bảo Ngân – Khoa Kế toán
Môn Bóng chuyền trong khuôn khổ Hội thao truyền thống Sinh viên UEH 2025 không chỉ là sân chơi thể thao lành mạnh mà còn là dịp để sinh viên các khoa, viện và đơn vị giao lưu, học hỏi, tăng cường tinh thần đoàn kết và rèn luyện sức khỏe.
Xin chúc mừng các đội đạt thành tích xuất sắc và gửi lời cảm ơn đến tất cả các vận động viên đã thi đấu hết mình, cống hiến những pha bóng ấn tượng và đầy nhiệt huyết.
Hẹn gặp lại tại mùa giải năm sau với nhiều thành tích và cảm xúc bùng nổ hơn nữa!



NAM
| SỐ TT | BẢNG A | SỐ TT | BẢNG B | SỐ TT | BẢNG C | SỐ TT | BẢNG D |
| 01 | NG NGỮ + TTK | 01 | KQM | 01 | BIT | 01 | KTX 43 + 45 |
| 02 | KẾ TOÁN | 02 | KTX 135 | 02 | TCC | 02 | DU LỊCH |
| 03 | QUẢN TRỊ | 03 | NGÂN HÀNG | 03 | TÀI CHÍNH | 03 | KINH TẾ |
NỮ
| SỐ TT | BẢNG E | SỐ TT | BẢNG F | SỐ TT | BẢNG G | SỐ TT | BẢNG H |
| 01 | TCC | 01 | NGÂN HÀNG | 01 | KẾ TOÁN | 01 | KTX 43 + 45 |
| 02 | TÀI CHÍNH | 02 | QUẢN TRỊ | 02 | KQM | 02 | NG NGỮ + TTK |
| 03 | ISB | 03 | KTX 135 | 03 | DU LỊCH | 03 | BIT |
| 04 | KINH TẾ |
| Ngày | Trận | Giờ | Mã số | TRẬN ĐẤU | BẢNG | KẾT QUẢ | GHI CHÚ |
| Thứ sáu
19-09-2025 |
01 | 18 giờ 00 | 1 A – 2 A | NN + TTK – KẾ TOÁN | NAM | 0 – 2 | |
| 02 | 18 giờ 40 | 1 B – 2 B | KQM – KTX 135 | NAM | 2 – 0 | ||
| 03 | 19 giờ 20 | 1 C – 2 C | BIT – TC CÔNG | NAM | 2 – 0 | ||
| Thứ bảy
20-09-2025 |
04 | 18 giờ 00 | 1 H – 4 H | KTX 43 + 45 – KINH TẾ | NỮ | 2 – 0 | |
| 05 | 18 giờ 40 | 2 H – 3 H | NN + TTK – BIT | NỮ | 2 – 1 | ||
| 06 | 19 giờ 20 | 2 E – 3 E | TÀI CHÍNH – ISB | NỮ | 2 – 0 | ||
| Chủ nhật
21-09-2025 |
07 | 18 giờ 00 | 2 F – 3 F | QUẢN TRỊ – KTX 135 | NỮ | 2 – 0 | |
| 08 | 18 giờ 40 | 2 G – 3 G | KQM – DU LỊCH | NỮ | 2 – 0 | ||
| 09 | 19 giờ 20 | 1 E – 2 E | TC CÔNG – TÀI CHÍNH | NỮ | 0 – 2 | ||
| Thứ hai
29-09-2025 |
10 | 18 giờ 00 | 1 D – 2 D | KTX 43 + 45 – DU LỊCH | NAM | 2 – 0 | |
| 11 | 18 giờ 40 | 1 A – 3 A | NN + TTK – QUẢN TRỊ | NAM | 1 – 2 | ||
| 12 | 19 giờ 20 | 1 B – 3 B | KQM – NGÂN HÀNG | NAM | 2 – 1 | ||
| Thứ ba
30–09-2025 |
13 | 18 giờ 00 | 1 H – 3 H | KTX 43 + 45 – BIT | NỮ | 2 – 0 | |
| 14 | 18 giờ 40 | 2 H – 4 H | NN + TTK – KINH TẾ | NỮ | 2 – 1 | ||
| 15 | 19 giờ 20 | 1 F – 2 F | NGÂN HÀNG – QUẢN TRỊ | NỮ | 0 – 2 | ||
| Thứ tư
24-09-2025 |
16 | 18 giờ 00 | 1 C – 3 C | BIT – TÀI CHÍNH | NAM | 2 – 0 | |
| 17 | 18 giờ 40 | 1 D – 3 D | KTX 43 + 45 – KINH TẾ | NAM | 2 – 0 | ||
| 18 | 19 giờ 20 | 2 A – 3 A | KẾ TOÁN – QUẢN TRỊ | NAM | 1 – 2 | ||
| Thứ năm
25–09-2025 |
19 | 18 giờ 00 | 1 G – 2 G | KẾ TOÁN – KQM | NỮ | 2 – 0 | |
| 20 | 18 giờ 40 | 1 H – 2 H | KTX 43 + 45 – NN + TTK | NỮ | 2 – 0 | ||
| 21 | 19 giờ 20 | 3 H – 4 H | BIT – KINH TẾ | NỮ | 0 – 2 | ||
| Thứ sáu
26-09-2025 |
22 | 18 giờ 00 | 2 B – 3 B | KTX 135 – NGÂN HÀNG | NAM | 1 – 2 | |
| 23 | 18 giờ 40 | 2 C – 3 C | TC CÔNG – TÀI CHÍNH | NAM | BC – 2 | ||
| 24 | 19 giờ 20 | 2 D – 3 D | DU LỊCH – KINH TẾ | NAM | 0 – 2 | ||
| Thứ bảy
27-09-2025 |
25 | 18 giờ 00 | 1 E – 3 E | TC CÔNG – ISB | NỮ | BC – 2 | |
| 26 | 18 giờ 40 | 1 F – 3 F | NGÂN HÀNG – KTX 135 | NỮ | 2 – 0 | ||
| 27 | 19 giờ 20 | 1 G – 3 G | KẾ TOÁN – DU LỊCH | NỮ | 2 – 0 | ||
| Thứ năm
09–10-2025 |
28 | 18 giờ 00 | Tứ kết 1 | Nhất A – Nhì B
QUẢN TRỊ – NGÂN HÀNG |
NAM | 2 – 0 | |
| 29 | 18 giờ 40 | Tứ kết 2 | Nhất B – Nhì C
KQM – TÀI CHÍNH |
NAM | 0 – 2 | ||
| Thứ sáu
10–10-2025 |
30 | 18 giờ 00 | Tứ kết 1 | Nhất E – Nhì F
TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG |
NỮ | BC – 2 | |
| 31 | 18 giờ 40 | Tứ kết 2 | Nhất F – Nhì G
QUẢN TRỊ – KQM |
NỮ | 0 – 2 | ||
| Thứ hai
13–10-2025 |
32 | 18 giờ 00 | Tứ kết 3 | Nhất C – Nhì D
BIT – KINH TẾ |
NAM | 2 – 1 | |
| 33 | 18 giờ 40 | Tứ kết 4 | Nhất D – Nhì A
KTX 43+45 – KẾ TOÁN |
NAM | 2 – 0 | ||
| Thứ ba
14–10-2025 |
34 | 18 giờ 00 | Tứ kết 3 | Nhất G – Nhì H
KẾ TOÁN – NN + TTK |
NỮ | 2 – 0 | |
| 35 | 18 giờ 40 | Tứ kết 4 | Nhất H – Nhì E
KTX 43+45 – ISB |
NỮ | 2 – 0 | ||
| Thứ tư
15–10-2025 |
36 | 18 giờ 00 | Bán kết 1 | Thắng 28 – Thắng 32
QUẢN TRỊ – BIT |
NAM | 2 – 1 | |
| 37 | 18 giờ 40 | Bán kết 2 | Thắng 29 – Thắng 33
TÀI CHÍNH – KTX 43-45 |
NAM | 0 – 2 | ||
| Thứ năm
16–10-2025 |
38 | 18 giờ 00 | Bán kết 1 | Thắng 30 – Thắng 34
NGÂN HÀNG – KẾ TOÁN |
NỮ | 0 – 2 | |
| 39 | 18 giờ 40 | Bán kết 2 | Thắng 31 – Thắng 35
KQM – KTX 43+45 |
NỮ | 2 – 0 | ||
| Thứ sáu
17–10-2025 |
40 | 18 giờ 00 | Chung kết 1 | Thắng 38 – Thắng 39
KẾ TOÁN – KQM |
NỮ | 2 – 0 | |
| 41 | 18 giờ 40 | Chung kết 2 | Thắng 36 – Thắng 37
QUẢN TRỊ – KTX 43 – 45 |
NAM | 0 – 2 |
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM SỐ CÁC VÒNG TRÒN
BẢNG A
| NN + TTK | KẾ TOÁN | QUẢN TRỊ | Thắng | Bại | Tỷ số | Điểm | Hạng | Ghi chú | |
| 1 | 0 – 2
——– 0 |
1 – 2
——– 1 |
0 | 2 | 1/4 | 1 | |||
| 2 | 2 – 0
——– 2 |
1 – 2
——– 1 |
1 | 1 | 3/2 | 3 | II | ||
| 3 | 2 – 1
——– 2 |
2 – 1
——– 2 |
2 | 0 | 4/2 | 4 | I |
BẢNG B
| KQM | KTX 135 | NGÂN HÀNG | Thắng | Bại | Tỷ số | Điểm | Hạng | Ghi chú | |
| 1 | 2 – 0
——– 2 |
2 – 1
——– 2 |
2 | 0 | 4/1 | 4 | I | ||
| 2 | 0 – 2
——– 0 |
1 – 2
——– 1 |
0 | 2 | 1/4 | 1 | |||
| 3 | 1 – 2
——– 1 |
2 – 1
——– 2 |
1 | 1 | 3/3 | 3 | II |
BẢNG C
| BIT | TCC | TÀI CHÍNH | Thắng | Bại | Tỷ số | Điểm | Hạng | Ghi chú | |
| 1 | 2 – 0
——– 2 |
2 – 0
——– 2 |
2 | 0 | 4/0 | 4 | I | ||
| 2 | 0 – 2
——– 0 |
0 – 2
——– 0 |
0 | 2 | 0/4 | 0 | |||
| 3 | 0 – 2
——– 0 |
2 – 0
——– 2 |
1 | 1 | 2/2 | 2 | II |
BẢNG D
| KTX
43 – 45 |
DU LỊCH | KINH TẾ | Thắng | Bại | Tỷ số | Điểm | Hạng | Ghi chú | |
| 1 | 2 – 0
——– 2 |
2 – 0
——– 2 |
2 | 0 | 4/0 | 4 | I | ||
| 2 | 0 – 2
——– 0 |
0 – 2
——– 0 |
0 | 2 | 0/4 | 0 | |||
| 3 | 0 – 2
——– 0 |
2 – 0
——– 2 |
1 | 1 | 2/2 | 2 | II |
BẢNG E
| TCC | TÀI CHÍNH | ISB | Thắng | Bại | Tỷ số | Điểm | Hạng | Ghi chú | |
| 1 | 0 – 2
——– 0 |
0 – 2
——– 0 |
0 | 2 | 0/4 | 0 | |||
| 2 | 2 – 0
——– 2 |
2 – 0
——– 2 |
2 | 0 | 4/0 | 4 | I | ||
| 3 | 2 – 0
——– 2 |
0 – 2
——– 0 |
1 | 1 | 2/2 | 2 | II |
BẢNG F
| NGÂN HÀNG | QUẢN TRỊ | KTX 135 | Thắng | Bại | Tỷ số | Điểm | Hạng | Ghi chú | |
| 1 | 0 – 2
——– 0 |
2 – 0
——– 2 |
1 | 1 | 2/2 | 2 | II | ||
| 2 | 2 – 0
——– 2 |
2 – 0
——– 2 |
2 | 0 | 4/0 | 4 | I | ||
| 3 | 0 – 2
——– 0 |
0 – 2
——– 0 |
0 | 2 | 0/4 | 0 |
BẢNG G
| KẾ TOÁN | KQM | DU LỊCH | Thắng | Bại | Tỷ số | Điểm | Hạng | Ghi chú | |
| 1 | 2 – 0
——– 2 |
2 – 0
——– 2 |
2 | 0 | 4/0 | 4 | I | ||
| 2 | 0 – 2
——– 0 |
2 – 0
——– 2 |
1 | 1 | 2/2 | 2 | II | ||
| 3 | 0 – 2
——– 0 |
0 – 2
——– 0 |
0 | 2 | 0/4 | 0 |
BẢNG H
| KTX
43 – 45 |
NN + TTK | BIT | KINH TẾ | Thắng | Bại | Tỷ số | Điểm | Hạng | Ghi chú | |
| 1 | 2 – 0
——– 2 |
2 – 0
——– 2 |
2 – 0
——– 2 |
3 | 0 | 6/0 | 6 | I | ||
| 2 | 0 – 2
——– 0 |
2 – 1
——– 2 |
2 – 1
——– 2 |
2 | 1 | 4/4 | 4 | II | ||
| 3 | 0 – 2
——– 0 |
1 – 2
——– 1 |
0 – 2
——– 0 |
0 | 3 | 1/6 | 1 | |||
| 4 | 0 – 2
——– 0 |
1 – 2
——– 1 |
2 – 0
——– 2 |
1 | 2 | 3/4 | 3 |





